shàn
volume volume

Từ hán việt: 【phiếu.phiến】

Đọc nhanh: (phiếu.phiến). Ý nghĩa là: hoạn; thiến. Ví dụ : - 骟马。 ngựa thiến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoạn; thiến

割掉牲畜的睾丸和卵巢

Ví dụ:
  • volume volume

    - shàn

    - ngựa thiến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shàn

    - ngựa thiến.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+10 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Phiếu
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMISM (弓一戈尸一)
    • Bảng mã:U+9A9F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp