xīng
volume volume

Từ hán việt: 【tuynh.tinh】

Đọc nhanh: (tuynh.tinh). Ý nghĩa là: màu lông đỏ (của bò, ngựa...).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. màu lông đỏ (của bò, ngựa...)

牛马等毛皮红色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh , Tuynh
    • Nét bút:フフ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYTJ (弓一卜廿十)
    • Bảng mã:U+9A8D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp