volume volume

Từ hán việt: 【phụ.phò】

Đọc nhanh: (phụ.phò). Ý nghĩa là: ngựa đi ngoài càng xe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa đi ngoài càng xe

古代几匹马共同拉一辆车时,驾辕之外的马叫驸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phò , Phụ
    • Nét bút:フフ一ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMODI (弓一人木戈)
    • Bảng mã:U+9A78
    • Tần suất sử dụng:Trung bình