shuāng
volume volume

Từ hán việt: 【sương.sảng】

Đọc nhanh: (sương.sảng). Ý nghĩa là: ngựa túc sương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa túc sương

〖驌騻〗见〖驌驦〗 (sùshuāng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+11 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương , Sảng
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFKKK (尸火大大大)
    • Bảng mã:U+9A3B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp