• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Mã (馬) Đại (大)

  • Pinyin: Shuāng
  • Âm hán việt: Sương Sảng
  • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰馬爽
  • Thương hiệt:SFKKK (尸火大大大)
  • Bảng mã:U+9A3B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 騻

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𫘭

Ý nghĩa của từ 騻 theo âm hán việt

騻 là gì? (Sương, Sảng). Bộ Mã (+11 nét). Tổng 21 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Sương

Từ điển phổ thông

  • (xem: túc sương 驌驦)

Từ ghép với 騻