Đọc nhanh: 礵 (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: Sương (dùng làm tên đất); sương. Ví dụ : - 四礵列岛。 quần đảo Tứ Sương.. - 南礵岛。 đảo Nam Sương.. - 北礵岛(都在福建)。 đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
礵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sương (dùng làm tên đất); sương
地名用字
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礵
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
礵›