shuāng
volume volume

Từ hán việt: 【chưa có dữ liệu】

Đọc nhanh: (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: Sương (dùng làm tên đất); sương. Ví dụ : - 四礵列岛。 quần đảo Tứ Sương.. - 南礵岛。 đảo Nam Sương.. - 北礵岛(都在福建)。 đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sương (dùng làm tên đất); sương

地名用字

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuāng 列岛 lièdǎo

    - quần đảo Tứ Sương.

  • volume volume

    - nán shuāng dǎo

    - đảo Nam Sương.

  • volume volume

    - běi shuāng dǎo ( dōu zài 福建 fújiàn )

    - đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - nán shuāng dǎo

    - đảo Nam Sương.

  • volume volume

    - shuāng 列岛 lièdǎo

    - quần đảo Tứ Sương.

  • volume volume

    - běi shuāng dǎo ( dōu zài 福建 fújiàn )

    - đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+17 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMBU (一口一月山)
    • Bảng mã:U+7935
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp