kuà
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khoá; như "khoá (chỗ u ở đầu xương)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoá; như "khoá (chỗ u ở đầu xương)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Pinyin: Kuà
    • Âm hán việt: Khoá , Khoả
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一一ノ丶一一フ
    • Thương hiệt:BBKMS (月月大一尸)
    • Bảng mã:U+9ABB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp