sǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tản】

Đọc nhanh: (tản). Ý nghĩa là: bánh cuộn thừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh cuộn thừng

馓子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thực 食 (+12 nét)
    • Pinyin: Sǎn
    • Âm hán việt: Tản
    • Nét bút:ノフフ一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTBK (弓女廿月大)
    • Bảng mã:U+9993
    • Tần suất sử dụng:Thấp