部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hí.hý.khái.hi.hy】
Đọc nhanh: 饩 (hí.hý.khái.hi.hy). Ý nghĩa là: tế sống; tặng sống; biếu sống (gia súc), biếu thức ăn; tặng thức ăn; cho thức ăn, tặng đồ ăn; cho đồ ăn.
✪ 1. tế sống; tặng sống; biếu sống (gia súc)
古代祭祀或馈赠用的活牲畜
✪ 2. biếu thức ăn; tặng thức ăn; cho thức ăn
赠送人的粮食或饲料
✪ 3. tặng đồ ăn; cho đồ ăn
赠送食物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饩
饩›
Tập viết