volume volume

Từ hán việt: 【hí.hý.khái.hi.hy】

Đọc nhanh: (hí.hý.khái.hi.hy). Ý nghĩa là: tế sống; tặng sống; biếu sống (gia súc), biếu thức ăn; tặng thức ăn; cho thức ăn, tặng đồ ăn; cho đồ ăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tế sống; tặng sống; biếu sống (gia súc)

古代祭祀或馈赠用的活牲畜

✪ 2. biếu thức ăn; tặng thức ăn; cho thức ăn

赠送人的粮食或饲料

✪ 3. tặng đồ ăn; cho đồ ăn

赠送食物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy , , , Khái
    • Nét bút:ノフフノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOMN (弓女人一弓)
    • Bảng mã:U+9969
    • Tần suất sử dụng:Thấp