volume volume

Từ hán việt: 【ý】

Đọc nhanh: (ý). Ý nghĩa là: ôi; thiu (đồ ăn).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ôi; thiu (đồ ăn)

(食物) 腐败发臭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thực 食 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ý
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIGBT (人戈土月廿)
    • Bảng mã:U+9950
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp