gāo
volume volume

Từ hán việt: 【cao】

Đọc nhanh: (cao). Ý nghĩa là: cao; như "cao (bánh ngọt)" (Danh) Bánh bột. § Cũng như cao . ◎Như: lục đậu cao 綠豆餻 bánh đậu xanh..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao; như "cao (bánh ngọt)" (Danh) Bánh bột. § Cũng như cao 糕. ◎Như: lục đậu cao 綠豆餻 bánh đậu xanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thực 食 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OITGF (人戈廿土火)
    • Bảng mã:U+993B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp