huáng
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: đường nha khô; món ăn bằng bột mì.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đường nha khô; món ăn bằng bột mì

见 餦餭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨フ一一一一丨一
    • Thương hiệt:OIHAG (人戈竹日土)
    • Bảng mã:U+992D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp