yáo
volume volume

Từ hán việt: 【diêu.dao】

Đọc nhanh: (diêu.dao). Ý nghĩa là: bay lượn; bay lượn trên cao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bay lượn; bay lượn trên cao

〖飘飖〗见〖飘摇〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phong 風 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHNK (月山竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp