yǐng
volume volume

Từ hán việt: 【toánh.dĩnh】

Đọc nhanh: (toánh.dĩnh). Ý nghĩa là: Dĩnh Hà (sông Dĩnh Hà, bắt nguồn ở tỉnh Hà Nam, chảy vào tỉnh An Huy, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dĩnh Hà (sông Dĩnh Hà, bắt nguồn ở tỉnh Hà Nam, chảy vào tỉnh An Huy, Trung Quốc.)

颍河,发源于河南,流入安徽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét), hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Dĩnh , Toánh
    • Nét bút:ノフ丨フノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEMBO (心水一月人)
    • Bảng mã:U+988D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình