sāi
volume volume

Từ hán việt: 【tai】

Đọc nhanh: (tai). Ý nghĩa là: tai; như "tai mắt" (Danh) Má; hai bên mặt. § Còn viết là ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tai; như "tai mắt" (Danh) Má; hai bên mặt. § Còn viết là 腮.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ