tuí
volume volume

Từ hán việt: 【đồi】

Đọc nhanh: (đồi). Ý nghĩa là: đồi; như "đồi bại; đồi truỵ; suy đồi" sồi; như "vải sồi" tồi; như "tồi tàn" tòi; như "tòi lên" Một dạng của chữ đồi ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồi; như "đồi bại; đồi truỵ; suy đồi" sồi; như "vải sồi" tồi; như "tồi tàn" tòi; như "tòi lên" Một dạng của chữ đồi 頹.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ