pàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: rời rạc; tan rã.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rời rạc; tan rã

涣散

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:FQMBC (火手一月金)
    • Bảng mã:U+9816
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp