volume volume

Từ hán việt: 【phất】

Đọc nhanh: (phất). Ý nghĩa là: áo tế, dây buộc ấn tín (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. áo tế

古代祭服前面的护膝围裙,用熟皮做成

✪ 2. dây buộc ấn tín (thời xưa)

古代系玺印的丝绳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:一一フ丨一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSIKE (手尸戈大水)
    • Bảng mã:U+97E8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp