部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phất】
Đọc nhanh: 韨 (phất). Ý nghĩa là: áo tế, dây buộc ấn tín (thời xưa).
韨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. áo tế
古代祭服前面的护膝围裙,用熟皮做成
✪ 2. dây buộc ấn tín (thời xưa)
古代系玺印的丝绳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韨
韨›
Tập viết