bài
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: ống bễ; cái bễ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống bễ; cái bễ

古代的皮制鼓风囊俗称"风箱"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+10 nét)
    • Pinyin: Bài , Bèi
    • Âm hán việt: Bại , Bị , Bộ
    • Nét bút:フ丨一丨フ一一フ丨一丨丨一ノ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQTHB (木手廿竹月)
    • Bảng mã:U+97DB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp