xuē
volume volume

Từ hán việt: 【ngoa】

Đọc nhanh: (ngoa). Ý nghĩa là: ngoa; như "vũ ngoa (giầy lội nước)" (Danh) Giày ủng (thứ giày có ghệt)..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngoa; như "vũ ngoa (giầy lội nước)" (Danh) Giày ủng (thứ giày có ghệt).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Cách 革 (+10 nét)
    • Pinyin: Xuē
    • Âm hán việt: Ngoa
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一一丨丨一一丨
    • Thương hiệt:TJTMJ (廿十廿一十)
    • Bảng mã:U+97BE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp