volume volume

Từ hán việt: 【vạt.miệt.mạt】

Đọc nhanh: (vạt.miệt.mạt). Ý nghĩa là: miệt; như "miệt tử (bít tất)" (Danh) Cũng như vạt . § Ta quen đọc là miệt..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miệt; như "miệt tử (bít tất)" (Danh) Cũng như vạt 襪. § Ta quen đọc là miệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ