部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【câu】
Đọc nhanh: 鞲 (câu). Ý nghĩa là: pít-tông, bảo vệ cánh tay của cung thủ.
鞲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. pít-tông
(鞲鞴) 见〖活塞〗
✪ 2. bảo vệ cánh tay của cung thủ
archer's arm guard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞲
鞲›
Tập viết