gōu
volume volume

Từ hán việt: 【câu】

Đọc nhanh: (câu). Ý nghĩa là: pít-tông, bảo vệ cánh tay của cung thủ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. pít-tông

(鞲鞴) 见〖活塞〗

✪ 2. bảo vệ cánh tay của cung thủ

archer's arm guard

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Cách 革 (+10 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一一丨丨一丨フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJTTB (廿十廿廿月)
    • Bảng mã:U+97B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp