mán
volume volume

Từ hán việt: 【man.muộn】

Đọc nhanh: (man.muộn). Ý nghĩa là: căng da (mặt trống), lên vải (mặt giày). Ví dụ : - 鞔鞋。 vải may giày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. căng da (mặt trống)

把皮革固定在鼓框的周围, 做成鼓面

✪ 2. lên vải (mặt giày)

把布蒙在鞋帮上

Ví dụ:
  • volume volume

    - mán xié

    - vải may giày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - mán xié

    - vải may giày.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Cách 革 (+7 nét)
    • Pinyin: Mán , Mèn , Wǎn
    • Âm hán việt: Man , Muộn
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJNAU (廿十弓日山)
    • Bảng mã:U+9794
    • Tần suất sử dụng:Thấp