部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【man.muộn】
Đọc nhanh: 鞔 (man.muộn). Ý nghĩa là: căng da (mặt trống), lên vải (mặt giày). Ví dụ : - 鞔鞋。 vải may giày.
鞔 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. căng da (mặt trống)
把皮革固定在鼓框的周围, 做成鼓面
✪ 2. lên vải (mặt giày)
把布蒙在鞋帮上
- 鞔 mán 鞋 xié
- vải may giày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞔
鞔›
Tập viết