部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bị】
Đọc nhanh: 鞁 (bị). Ý nghĩa là: yên cương, thắng (yên cương ngựa Như nghĩa 1 của "鞴").
鞁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. yên cương
古时套车用的器具
✪ 2. thắng (yên cương ngựa Như nghĩa 1 của "鞴")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞁
鞁›
Tập viết