bèi
volume volume

Từ hán việt: 【bị】

Đọc nhanh: (bị). Ý nghĩa là: yên cương, thắng (yên cương ngựa Như nghĩa 1 của "").

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. yên cương

古时套车用的器具

✪ 2. thắng (yên cương ngựa Như nghĩa 1 của "鞴")

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cách 革 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJDHE (廿十木竹水)
    • Bảng mã:U+9781
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp