líng
volume volume

Từ hán việt: 【linh】

Đọc nhanh: (linh). Ý nghĩa là: giọt mưa, rơi từng giọt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giọt mưa

drops of rain

✪ 2. rơi từng giọt

to fall in drops

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBRRR (一月口口口)
    • Bảng mã:U+971D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp