volume volume

Từ hán việt: 【sư.thư】

Đọc nhanh: (sư.thư). Ý nghĩa là: Thư (dùng làm tên người xưa như Phạm Thư, Đường Thư, đều là những người ở thời Chiến Quốc, Trung Quốc); thư.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thư (dùng làm tên người xưa như Phạm Thư, Đường Thư, đều là những người ở thời Chiến Quốc, Trung Quốc); thư

用于古人名,如范雎、唐雎,都是战国时人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Thư
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMOG (月一人土)
    • Bảng mã:U+96CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp