tuí
volume volume

Từ hán việt: 【đồi】

Đọc nhanh: (đồi). Ý nghĩa là: sụt lở; suy đồi; bạc nhược.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sụt lở; suy đồi; bạc nhược

同'颓'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+12 nét)
    • Pinyin: Tuí
    • Âm hán việt: Đồi
    • Nét bút:フ丨丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:NLLMC (弓中中一金)
    • Bảng mã:U+96A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp