部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đồi】
Đọc nhanh: 隤 (đồi). Ý nghĩa là: sụt lở; suy đồi; bạc nhược.
✪ 1. sụt lở; suy đồi; bạc nhược
同'颓'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隤
隤›
Tập viết