tuí
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một giống thú, giống con gấu nhỏ, nói trong sách cổ, họ Đồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một giống thú, giống con gấu nhỏ, nói trong sách cổ

古书上说的一种毛浅而赤黄、形似小熊的野兽

✪ 2. họ Đồi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ