yǐn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 隱 | 隐

Japanese variant of 隱|隐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノ丶丶ノフ一一丶フ丶丶
    • Thương hiệt:NLBSP (弓中月尸心)
    • Bảng mã:U+96A0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp