部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 隠 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 隱 | 隐.
隠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 隱 | 隐
Japanese variant of 隱|隐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隠
隠›
Tập viết