部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 陗 (_). Ý nghĩa là: tiếu; như "tiếu (vực)" tiễu; như "tiễu (cao dốc)".
陗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếu; như "tiếu (vực)" tiễu; như "tiễu (cao dốc)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陗