部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hiệp】
Đọc nhanh: 陿 (hiệp). Ý nghĩa là: hẹp; như "chật hẹp; hẹp hòi" hiệp; như "pha đẩu lộ hiệp (sườn dốc đường hẹp)" Cũng như chữ hiệp 狹., eo.
陿 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hẹp; như "chật hẹp; hẹp hòi" hiệp; như "pha đẩu lộ hiệp (sườn dốc đường hẹp)" Cũng như chữ hiệp 狹.
窄; 宽度小 (跟''广''相对)
✪ 2. eo
两山夹水的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陿