yīn
volume volume

Từ hán việt: 【nhân】

Đọc nhanh: (nhân). Ý nghĩa là: yên; như "yên (đồi đất; vật gây trướng ngại)" § Cũng như nhân ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. yên; như "yên (đồi đất; vật gây trướng ngại)" § Cũng như nhân 堙.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ