Hán tự: 陻
Đọc nhanh: 陻 (nhân). Ý nghĩa là: yên; như "yên (đồi đất; vật gây trướng ngại)" § Cũng như nhân 堙..
✪ yên; như "yên (đồi đất; vật gây trướng ngại)" § Cũng như nhân 堙.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陻
Hình ảnh minh họa cho từ 陻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 陻 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.