zhì
volume volume

Từ hán việt: 【đà.dĩ.trĩ】

Đọc nhanh: (đà.dĩ.trĩ). Ý nghĩa là: ngân hàng, sườn đồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngân hàng

bank

✪ 2. sườn đồi

hillside

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuó , Yǐ , Zhì
    • Âm hán việt: , Trĩ , Đà
    • Nét bút:フ丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLPD (弓中心木)
    • Bảng mã:U+9624
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp