部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 闘 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 鬥 | 斗.
闘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 鬥 | 斗
Japanese variant of 鬥|斗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闘