yán
volume volume

Từ hán việt: 【diêm】

Đọc nhanh: (diêm). Ý nghĩa là: họ Yan, biến thể của | [Yán].

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. họ Yan

surname Yan

✪ 2. biến thể của 閻 | 阎 [Yán]

variant of 閻|阎 [Yán]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSMMM (中尸一一一)
    • Bảng mã:U+95EB
    • Tần suất sử dụng:Thấp