部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【diêm】
Đọc nhanh: 闫 (diêm). Ý nghĩa là: họ Yan, biến thể của 閻 | 阎 [Yán].
闫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. họ Yan
surname Yan
✪ 2. biến thể của 閻 | 阎 [Yán]
variant of 閻|阎 [Yán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闫
闫›
Tập viết