yīn
volume volume

Từ hán việt: 【nhân】

Đọc nhanh: (nhân). Ý nghĩa là: cửa ủng thành (thành nhỏ vây quanh cổng thành), tắc nghẽn; ùn tắc; nghẹt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cửa ủng thành (thành nhỏ vây quanh cổng thành)

古代瓮城的门

✪ 2. tắc nghẽn; ùn tắc; nghẹt

堵塞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一丨フ丨丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ANMWG (日弓一田土)
    • Bảng mã:U+95C9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp