部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhân】
Đọc nhanh: 闉 (nhân). Ý nghĩa là: cửa ủng thành (thành nhỏ vây quanh cổng thành), tắc nghẽn; ùn tắc; nghẹt.
闉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cửa ủng thành (thành nhỏ vây quanh cổng thành)
古代瓮城的门
✪ 2. tắc nghẽn; ùn tắc; nghẹt
堵塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闉
闉›
Tập viết