部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【náo.nháo】
Đọc nhanh: 閙 (náo.nháo). Ý nghĩa là: nào; như "đi nào" náo; như "náo nhiệt; náo bệnh (ngã bệnh)" Tục dùng như chữ náo 鬧..
閙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nào; như "đi nào" náo; như "náo nhiệt; náo bệnh (ngã bệnh)" Tục dùng như chữ náo 鬧.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 閙
閙›
Tập viết