Hán tự: 閙
Đọc nhanh: 閙 (náo.nháo). Ý nghĩa là: nào; như "đi nào" náo; như "náo nhiệt; náo bệnh (ngã bệnh)" Tục dùng như chữ náo 鬧..
Ý nghĩa của 閙 khi là Tính từ
✪ nào; như "đi nào" náo; như "náo nhiệt; náo bệnh (ngã bệnh)" Tục dùng như chữ náo 鬧.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 閙
Hình ảnh minh họa cho từ 閙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 閙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 閙 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.