nào
volume volume

Từ hán việt: 【náo.nháo】

Đọc nhanh: (náo.nháo). Ý nghĩa là: nào; như "đi nào" náo; như "náo nhiệt; náo bệnh (ngã bệnh)" Tục dùng như chữ náo ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nào; như "đi nào" náo; như "náo nhiệt; náo bệnh (ngã bệnh)" Tục dùng như chữ náo 鬧.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ANYLB (日弓卜中月)
    • Bảng mã:U+9599
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp