部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hống】
Đọc nhanh: 閧 (hống). Ý nghĩa là: hổng; như "hổng biết; hổng hểnh; lỗ hổng" hẩng; như "châng hẩng" hỏng; như "hỏng hóc; hư hỏng" hống; như "nhất hống (ầm ĩ rã đám)" Tục dùng như chữ hống 鬨..
閧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hổng; như "hổng biết; hổng hểnh; lỗ hổng" hẩng; như "châng hẩng" hỏng; như "hỏng hóc; hư hỏng" hống; như "nhất hống (ầm ĩ rã đám)" Tục dùng như chữ hống 鬨.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 閧