部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 閍 Ý nghĩa là: muôn; như "muôn ngàn".
閍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muôn; như "muôn ngàn"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 閍