cháng
volume volume

Từ hán việt: 【trường】

Đọc nhanh: (trường). Ý nghĩa là: "dài " hoặc"phát triển" triệt để trong các ký tự Trung Quốc (Khang Hy triệt 168).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. "dài " hoặc"phát triển" triệt để trong các ký tự Trung Quốc (Khang Hy triệt 168)

"long" or"to grow" radical in Chinese characters (Kangxi radical 168)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Trường
    • Nét bút:一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SMI (尸一戈)
    • Bảng mã:U+9578
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp