部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trường】
Đọc nhanh: 镸 (trường). Ý nghĩa là: "dài " hoặc"phát triển" triệt để trong các ký tự Trung Quốc (Khang Hy triệt 168).
镸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "dài " hoặc"phát triển" triệt để trong các ký tự Trung Quốc (Khang Hy triệt 168)
"long" or"to grow" radical in Chinese characters (Kangxi radical 168)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镸
镸›
Tập viết