部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đặng.đăng】
Đọc nhanh: 镫 (đặng.đăng). Ý nghĩa là: mâm (đồ đựng thức ăn), đèn; đèn dầu, bàn đạp (vật dùng để leo lên yên ngựa). Ví dụ : - 马镫 bàn đạp ở yên ngựa
镫 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mâm (đồ đựng thức ăn)
古代盛肉食的器皿
✪ 2. đèn; đèn dầu
同'灯',指油灯
✪ 3. bàn đạp (vật dùng để leo lên yên ngựa)
挂在鞍子两旁供脚登的东西,多用铁制成
- 马镫 mǎdèng
- bàn đạp ở yên ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镫
镫›
Tập viết