dēng
volume volume

Từ hán việt: 【đặng.đăng】

Đọc nhanh: (đặng.đăng). Ý nghĩa là: mâm (đồ đựng thức ăn), đèn; đèn dầu, bàn đạp (vật dùng để leo lên yên ngựa). Ví dụ : - 马镫 bàn đạp ở yên ngựa

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mâm (đồ đựng thức ăn)

古代盛肉食的器皿

✪ 2. đèn; đèn dầu

同'灯',指油灯

✪ 3. bàn đạp (vật dùng để leo lên yên ngựa)

挂在鞍子两旁供脚登的东西,多用铁制成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 马镫 mǎdèng

    - bàn đạp ở yên ngựa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 马镫 mǎdèng

    - bàn đạp ở yên ngựa

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Dēng , Dèng
    • Âm hán việt: Đăng , Đặng
    • Nét bút:ノ一一一フフ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNOT (重金弓人廿)
    • Bảng mã:U+956B
    • Tần suất sử dụng:Thấp