部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đôn.đối】
Đọc nhanh: 镦 (đôn.đối). Ý nghĩa là: dập (tấm kim loại), thiến, bao cán (giáo kích bằng kim loại).
镦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dập (tấm kim loại)
冲压金属板,使其变形不加热叫冷镦,加热叫热镦
✪ 2. thiến
同'驐'
镦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao cán (giáo kích bằng kim loại)
同'錞'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镦
镦›
Tập viết