dūn
volume volume

Từ hán việt: 【đôn.đối】

Đọc nhanh: (đôn.đối). Ý nghĩa là: dập (tấm kim loại), thiến, bao cán (giáo kích bằng kim loại).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dập (tấm kim loại)

冲压金属板,使其变形不加热叫冷镦,加热叫热镦

✪ 2. thiến

同'驐'

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bao cán (giáo kích bằng kim loại)

同'錞'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Duì , Dūn
    • Âm hán việt: Đôn , Đối
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYDK (重金卜木大)
    • Bảng mã:U+9566
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp