yōng
volume volume

Từ hán việt: 【dung.dong】

Đọc nhanh: (dung.dong). Ý nghĩa là: chuông lớn (một loại nhạc cụ thời cổ.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuông lớn (một loại nhạc cụ thời cổ.)

古乐器,奏乐时表示节拍的大钟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCILB (重金戈中月)
    • Bảng mã:U+955B
    • Tần suất sử dụng:Thấp