部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dung.dong】
Đọc nhanh: 镕 (dung.dong). Ý nghĩa là: hợp nhất, để ngửi, biến thể của 熔.
镕 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hợp nhất
to fuse
✪ 2. để ngửi
to smelt
✪ 3. biến thể của 熔
variant of 熔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镕
镕›
Tập viết