róng
volume volume

Từ hán việt: 【dung.dong】

Đọc nhanh: (dung.dong). Ý nghĩa là: hợp nhất, để ngửi, biến thể của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hợp nhất

to fuse

✪ 2. để ngửi

to smelt

✪ 3. biến thể của 熔

variant of 熔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJCR (重金十金口)
    • Bảng mã:U+9555
    • Tần suất sử dụng:Trung bình