xuàn
volume volume

Từ hán việt: 【tuyền】

Đọc nhanh: (tuyền). Ý nghĩa là: gọt bằng dao, để tạo hình trên máy tiện, để quay vào (một cái vít).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. gọt bằng dao

to peel with a knife

✪ 2. để tạo hình trên máy tiện

to shape on a lathe

✪ 3. để quay vào (một cái vít)

to turn in (a screw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Tuyền
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYSO (重金卜尸人)
    • Bảng mã:U+955F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp