部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuyền】
Đọc nhanh: 镟 (tuyền). Ý nghĩa là: gọt bằng dao, để tạo hình trên máy tiện, để quay vào (một cái vít).
镟 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gọt bằng dao
to peel with a knife
✪ 2. để tạo hình trên máy tiện
to shape on a lathe
✪ 3. để quay vào (một cái vít)
to turn in (a screw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镟
镟›
Tập viết