部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cách (鬲)
Các biến thể (Dị thể) của 镉
鎘
镉 là gì? 镉 (Cách). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ一一一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨). Chi tiết hơn...