kǎi
volume volume

Từ hán việt: 【hài.khải】

Đọc nhanh: (hài.khải). Ý nghĩa là: thép tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thép tốt

好铁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Kǎi
    • Âm hán việt: Hài , Khải
    • Nét bút:ノ一一一フ一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPPA (重金心心日)
    • Bảng mã:U+9534
    • Tần suất sử dụng:Thấp