部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bồi】
Đọc nhanh: 锫 (bồi). Ý nghĩa là: Bec-cơ-li (kí hiệu: Bk), bồi.
锫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bec-cơ-li (kí hiệu: Bk)
放射性金属元素,符号Bk (berkelium) 是由甲种粒子轰击镅而得到的质量数249的同位素半衰期是314天
✪ 2. bồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锫
锫›
Tập viết