huō
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: gọt; đẽo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gọt; đẽo

一种金属加工方法用专门的刀具对工件上已有的孔进行加工,刮平端面或切出锥形、圆柱形凹坑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フノフノノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPHP (重金心竹心)
    • Bảng mã:U+952A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp