juǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quyển】

Đọc nhanh: (quyển). Ý nghĩa là: quằn (lưỡi dao, lưỡi kiếm).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quằn (lưỡi dao, lưỡi kiếm)

刀剑的刃卷曲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Juàn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFQU (重金火手山)
    • Bảng mã:U+9529
    • Tần suất sử dụng:Thấp